Xét nghiệm tiền sản không xâm lấn (Non-Invasive Prenatal Genetic Testing, NIPT) là phương pháp để sàng lọc trước khi sinh, nhằm phát hiện các bất thường di truyền của thai nhi không cần các thủ thuật xâm lấn. NIPT đã trở nên ngày càng phổ biến trong những năm qua và công nghệ giải trình tự thế hệ mới (Next Generation Sequencing – NGS) đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển đó. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày về vai trò của NGS trong NIPT bao gồm những ưu điểm, hạn chế và khả năng phát triển trong tương lai.
Nội Dung
Vai trò của NGS trong NIPT
NGS được sử dụng rộng rãi trong xét nghiệm tiền sản không xâm lấn NIPT do khả năng phân tích đồng thời hàng triệu mảnh DNA. Điều này cho phép phát hiện các bất thường di truyền của thai nhi với độ nhạy và độ đặc hiệu cao, đã cách mạng hóa lĩnh vực chẩn đoán trước sinh. NIPT dựa trên kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ mới NGS chủ yếu phân tích DNA của thai nhi không có tế bào (cell-free fetal DNA – cffDNA) trong huyết tương của mẹ, cho phép phát hiện thể dị bội, bất thường nhiễm sắc thể giới tính và các bất thường di truyền khác. Việc sử dụng NGS trong NIPT đã cải thiện đáng kể tỷ lệ phát hiện và độ chính xác của các bất thường di truyền của thai nhi.
Ưu điểm
Một trong những ưu điểm chính của việc sử dụng NGS trong NIPT là độ chính xác và độ nhạy cao trong việc phát hiện các bất thường di truyền của thai nhi. NGS có thể phát hiện các bất thường với tỷ lệ dương tính giả rất thấp; làm giảm nhu cầu phải thực hiện các thủ tục chẩn đoán xâm lấn như: chọc ối hoặc lấy mẫu lông nhung màng đệm (Chorionic Villus Sampling – CVS). NGS cung cấp giải pháp xét nghiệm nhanh hơn, với kết quả thường có sẵn trong vòng vài ngày so với các phương pháp truyền thống có thể mất vài tuần đến vài tháng. Ngoài ra, khả năng phân tích đồng thời nhiều bất thường di truyền cho phép phân tích toàn diện hơn về sức khỏe di truyền của thai nhi.
Hạn chế
Mặc dù NIPT dựa trên NGS có nhiều ưu điểm, nhưng nó cũng có những hạn chế. Một trong những hạn chế chính là khả năng cho kết quả âm tính giả, đặc biệt trong trường hợp nồng độ cffDNA thấp, chẳng hạn như trong thai kỳ sớm hoặc trong trường hợp khảm thai nhi. Ngoài ra, NGS cũng có thể phát hiện các biến thể không có ý nghĩa chẩn đoán, dẫn đến lo lắng cho bệnh nhân và phải yêu cầu xét nghiệm thêm để xác nhận ý nghĩa lâm sàng của chúng. Hơn nữa, NIPT dựa trên NGS bị giới hạn trong việc phát hiện các bất thường về nhiễm sắc thể và không thể phát hiện các rối loạn đơn gen hoặc bất thường về cấu trúc.
Khả năng phát triển trong tương lai
NGS đã mở ra những khả năng mới cho sự phát triển của kỹ thuật xét nghiệm NIPT. Trong tương lai, NIPT dựa trên NGS sẽ được sử dụng để phát hiện một loạt các bất thường, có khả năng nó sẽ được sử dụng trong việc phát hiện các bất thường di truyền phức tạp hơn của thai nhi, bao gồm rối loạn gen đơn và bất thường về cấu trúc. Việc sử dụng NGS trong NIPT cũng có thể mở rộng sang các lĩnh vực chẩn đoán trước khi sinh khác, chẳng hạn như phát hiện đột biến mất đoạn nhỏ (microdeletions) và lặp đoạn nhỏ (microduplications). Ngoài ra, việc phát triển các công cụ tin sinh học mới có thể cải thiện hơn nữa độ chính xác và độ nhạy của NIPT, giảm sự cần thiết của các xét nghiệm chẩn đoán xâm lấn.
Tóm lại, NGS đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của NIPT, với độ nhạy và độ chính xác cao trong việc phát hiện các bất thường di truyền của thai nhi. Mặc dù có những hạn chế nhất định, nhưng những ưu điểm về kỹ thuật, giúp xét nghiệm được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán trước khi sinh. Khi công nghệ giải trình tự gen thế hệ mới ngày càng phát triển, vai trò của NGS trong NIPT có tiềm năng mở rộng phạm vi rộng, cho phép phát hiện nhiều hơn các bất thường di truyền của thai nhi với độ chính xác và nhanh hơn.
Nguồn: Tổng hợp