STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Quy cách | Loại mẫu | Số lượng tác nhân |
CHIM VẸT | |||||
1 | GZEP001 | Parrot Bornavirus Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Phết dịch hầu họng, ổ nhớp (Cloacal swab) | 1 tác nhân |
2 | GZEP002 | Parrot Beak And Feather Disease Virus Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Máu EDTA 0.1ml hoặc 4-5 lông tơ ( gần ngực, bụng) | 1 tác nhân |
3 | GZEP003 | Avian Polyomavirus Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Máu EDTA 0.1ml hoặc 4-5 lông tơ ( gần ngực, bụng) | 1 tác nhân |
4 | GZEP004 | Chlamydia psittaci Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Phết dịch hầu họng, ổ nhớp (Cloacal swab) | 1 tác nhân |
5 | GZEP005 | Psittacid Herpesvirus Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Phết dịch hầu họng, ổ nhớp (Cloacal swab) | 1 tác nhân |
6 | GZEP010 | Parrot Beak And Feather Disease Virus / Avian Polyomavirus Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Máu EDTA 0.1ml hoặc 4-5 lông tơ ( gần ngực, bụng) | 2 tác nhân |
CHIM BỒ CÂU | |||||
7 | GZEP006 | Pigeon Paramyxovirus Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Phết dịch hầu họng, ổ nhớp (Cloacal swab) | 1 tác nhân |
8 | GZEP008 | Trichomonas gallinae Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Phết dịch hầu họng | 1 tác nhân |
9 | GZEP009 | Pigeon Circovirus Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Phết ổ nhớp (Cloacal swab) | 1 tác nhân |
10 | GZEP018 | Pigeon Adenovirus type 1 Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Phết dịch hầu họng, ổ nhớp (Cloacal swab) | 1 tác nhân |
11 | GZEP019 | Pigeon Adenovirus type 2 Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Phết dịch hầu họng, ổ nhớp (Cloacal swab) | 1 tác nhân |
THỎ | |||||
12 | GZEP011 | Rabbit Encephalitozoon cuniculi Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Máu toàn phẩn (EDTA); nước tiểu | 1 tác nhân |
13 | GZEP012 | Rabbit Hemorrhagic Disease Virus Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Máu toàn phẩn (EDTA); phết mũi họng | 1 tác nhân |
MINK/CHỒN | |||||
14 | GZEP013 | Mink Enteritis Virus Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Phân, phết hậu môn | 1 tác nhân |
15 | GZEP014 | Mink Distemper Virus Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Máu toàn phần (EDTA) Dịch ở mắt, mũi họng |
1 tác nhân |
16 | GZEP015 | Aleutian Mink Disease Virus Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Phết hầu họng, phết phân, hậu môn | 1 tác nhân |
RÙA | |||||
17 | GZEP016 | Chelonid Herpesvirus Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Phết dịch ở mắt, mũi họng | 1 tác nhân |
18 | GZEP017 | Mycoplasma agassizii Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Phết dịch ở mắt, mũi họng, khoang mũi, dịch rửa phế quản | 1 tác nhân |
RẮN/ THẰN LẰN | |||||
19 | GZEP020 | Snake Paramyxovirus Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Phết dịch hầu họng, ổ nhớp (Cloacal swab); dịch rửa phế quản | 1 tác nhân |
20 | GZEP021 | Cryptosporidium serpentis / Cryptosporidium saurophilum Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Phết ổ nhớp (Cloacal swab) | 2 tác nhân |
21 | GZEP022 | Cryptosporidium saurophilum Real Time PCR Detection Kit | 8 kits /hộp | Phết ổ nhớp (Cloacal swab) | 1 tác nhân |
Danh mục kit Real-time PCR trên thú khác (Exotics)
Hãng sản xuất: GZ MED
Quy cách: 8 test/bộ
Liên hệ báo giá: 0938.209.451 hoặc info@nktbioco.com
Danh mục: Kit tách chiết & Real-time PCR, Thú cưng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.