STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Hãng sản xuất | Mô tả | LOẠI MẪU |
1 | 2032 | Canine total thyroxine (cTT4) | Flashtest- TQ | Định lượng chỉ số cTT4 bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang | 100μl huyết thanh/ huyết tương |
2 | 2034 | Canine cortisol (cCOR) | Flashtest- TQ | Định lượng chỉ số cCOR bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang | 10μl huyết thanh/ huyết tương |
3 | 2035 | Canine Antibody III (CDV/CPV/CAV-Ⅰ Ab) | Flashtest- TQ | Định lượng CDV/CPV/CAV-Ⅰ Ab bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang | 10μl huyết thanh/ huyết tương |
4 | 2036 | Canine adenovirus Ⅱ Ag (CAV-Ⅱ Ag) | Flashtest- TQ | Định lượng CAV-Ⅱ Ag bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang | Phết mắt, mũi, họng |
5 | 2040 | Canine Troponin I (Canine cTnI) | Flashtest- TQ | Định lượng chỉ số Canine cTnI bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang | 100μl huyết thanh/ huyết tương |
6 | 2041 | Canine D-Dimer | Flashtest- TQ | Định lượng chỉ số D-Dimer bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang | 50μl Sodium citrate huyết tương |
7 | 2044 | Canine C-reactive protein (cCRP) | Flashtest- TQ | Định lượng chỉ số cCRP bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang | 10μl Máu toàn phần/ 5μl huyết thanh/ 5μl huyết tương |
8 | 2018 | Canine pancreatic-specific lipase (cPL) | Flashtest- TQ | Định lượng chỉ số cPL bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang | 50μl huyết thanh/ huyết tương |
9 | 2019 | Canine distemper antigen (CDV Ag) | Flashtest- TQ | Định lượng chỉ sốCDV Ag bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang | Phết mắt, mũi, họng |
10 | 2020 | Canine parvovirus antigen (CPV Ag) | Flashtest- TQ | Định lượng CPV Ag bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang | Phân |
11 | 2021 | Canine coronavirus antigen (CCoV Ag) | Flashtest- TQ | Định lượng CCoV Ag bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang | Phân |
12 | 2027 | Canine N-terminal B-type natriuretic peptide (cNT-proBNP) | Flashtest- TQ | Định lượng chỉ số cNT-proBNP bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang | 50μl huyết thanh/ huyết tương |
13 | 2029 | Canine symmetric dimethylarginine (cSDMA) | Flashtest- TQ | Định lượng chỉ số cSDMA bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang | 50μl huyết thanh/ huyết tương |
14 | 2030 | Canine progesterone (cProgesterone) | Flashtest- TQ | Định lượng chỉ số cProgesterone bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang | 100μl huyết thanh/ huyết tương |
Danh mục kit miễn dịch huỳnh quang ( FIA) trên chó
Quy cách: 10 test/ hộp
Hãng sản xuất: Flashtest – TQ
Liên hệ báo giá:
0938.209.451 hoặc info@nktbioco.com
Danh mục: Giải pháp miễn dịch huỳnh quang ( FIA)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.